Kamin-Kashyrskyi (huyện)
Thủ phủ | Kamin-Kashyrskyi |
---|---|
• Tổng cộng | 61.939 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Volyn |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Kamin-Kashyrskyi (huyện)
Thủ phủ | Kamin-Kashyrskyi |
---|---|
• Tổng cộng | 61.939 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Volyn |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Kamin-Kashyrskyi (huyện)Liên quan
Kamin-Kashyrskyi Kamin-Kashyrskyi (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kamin-Kashyrskyi (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...